Study Guide
Greetings | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Hello | Chào | |
How are you? | Bạn khỏe không? | |
I'm well. | Tôi khỏe. | |
My name is... | Tên tôi là ... | |
Nice to meet you. | Rất vui được gặp bạn. | |
Goodbye | Tạm biệt |
Dining | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Cheers! | Một, hai, ba, vô! | |
This one (👉). | Cái này. | |
I would like... | Tôi muốn... | |
Another one, please. | Một số khác, xin vui lòng. | |
I'm finished. | Tôi đã hoàn thành. | |
The bill, please. | Dự luật, xin vui lòng. |
Directions | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Stop | Dừng lại | |
Go | Đi | |
Right | Phải | |
Left | Trái | |
Straight | Thẳng | |
I'm lost. | Tôi bị lạc. |
Numbers | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
1 | Một | |
2 | Hai | |
3 | Số ba | |
4 | Bốn | |
5 | Số năm | |
6 | Sáu | |
7 | Bảy | |
8 | Tám | |
9 | Chín | |
10 | Mười |
Replies | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Yes | Vâng | |
No | Không | |
I don't know | Tôi không biết | |
OK | được |
Etiquette | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Please | Xin vui lòng | |
Thank you | Cảm ơn bạn | |
No thank you | Không cám ơn | |
You're welcome | Không có gì | |
Excuse me | Xin lỗi | |
I'm sorry | Tôi xin lôi |
Opinions | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Good | Tốt | |
Bad | Xấu | |
I like it. | Tôi thích nó. | |
I don't like it. | Tôi không thích nó. |
Conversation | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Do you speak English? | Bạn có nói tiếng Anh không? | |
I don't understand. | Tôi không hiểu. | |
Repeat that, please. | Lặp lại một lần nữa đi. |
Questions | ||
---|---|---|
Base | Translation | |
Who? | Người nào? | |
What? | Gì? | |
When? | Khi nào? | |
Where? | Ở đâu? | |
How much? | Bao nhiêu? | |
Where is the bathroom? | Nhà vệ sinh ở đâu? | |
Can you help me? | Bạn có thể giúp tôi được không? |